lạnh lẽo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạnh lẽo+ adj
- cold; cold and cheerless
- sống một cuộc đời lạnh lẽo
to bad a cold and cheerless life
- sống một cuộc đời lạnh lẽo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạnh lẽo"
Lượt xem: 768